VIETNAMESE
tranh để bàn
tranh trang trí bàn
ENGLISH
Desk art
/dɛsk ɑːrt/
Table art
Tranh để bàn là tranh nhỏ được đặt trên bàn làm việc hoặc bàn trang trí.
Ví dụ
1.
Bức tranh để bàn thêm phần sang trọng.
The desk art added a touch of elegance.
2.
Tôi đã tặng cô ấy một bức tranh để bàn đẹp.
I gifted her a beautiful desk art.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của desk art nhé!
Tabletop decoration - Vật trang trí bàn
Phân biệt: Tabletop decoration là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả tranh để bàn và các đồ trang trí khác như khung ảnh, tượng nhỏ.
Ví dụ:
The desk art complements the minimalist style of the tabletop decoration.
(Tranh để bàn bổ sung phong cách tối giản của vật trang trí bàn.)
Framed desk art - Tranh đóng khung để bàn
Phân biệt: Framed desk art nhấn mạnh vào tranh đã được đóng khung, sẵn sàng để đặt trên bàn làm việc hoặc bàn trang trí.
Ví dụ: The framed desk art features a stunning landscape painting. (Tranh đóng khung để bàn có hình ảnh phong cảnh tuyệt đẹp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết