VIETNAMESE

túi zip

túi zip

word

ENGLISH

Ziplock bag

  
NOUN

/ˈzɪplɒk bæg/

resealable bag

Túi zip là túi nhựa có khóa kéo hoặc khóa miệng, dùng để đựng đồ hoặc bảo quản thực phẩm.

Ví dụ

1.

Bánh mì được lưu trữ trong túi zip.

The sandwiches were stored in ziplock bags.

2.

Túi zip rất phù hợp để chuẩn bị bữa ăn.

Ziplock bags are perfect for meal prepping.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ziplock bag nhé! check Plastic zipper bag - Túi nhựa khóa kéo Phân biệt: Plastic zipper bag là thuật ngữ miêu tả rõ ràng hơn về chất liệu và tính năng của túi, tương tự Ziplock bag. Ví dụ: The plastic zipper bag keeps snacks fresh for days. (Túi nhựa khóa kéo giữ đồ ăn vặt tươi trong nhiều ngày.) check Re-sealable bag - Túi có thể đóng mở lại Phân biệt: Re-sealable bag tập trung vào tính năng đóng mở nhiều lần, gần giống Ziplock bag nhưng ít phổ biến hơn. Ví dụ: A re-sealable bag is convenient for storing small items like screws. (Túi có thể đóng mở lại rất tiện để đựng các vật nhỏ như ốc vít.) check Storage bag - Túi lưu trữ Phân biệt: Storage bag là thuật ngữ rộng hơn, mô tả bất kỳ loại túi nào dùng để bảo quản đồ, không chỉ có khóa kéo như Ziplock bag. Ví dụ: Storage bags are ideal for organizing pantry items. (Túi lưu trữ rất lý tưởng để sắp xếp đồ dùng trong bếp.)