VIETNAMESE
ghim cài cổ áo
ghim cố định cổ áo
ENGLISH
Collar pin
/kɒlər pɪn/
Tie pin
Ghim cài cổ áo là phụ kiện để giữ cố định cổ áo.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã dùng ghim cài cổ áo để giữ cổ áo gọn gàng.
He used a collar pin to keep his collar neat.
2.
Chiếc ghim cài cổ áo này trông rất phong cách.
This collar pin looks stylish.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của collar pin nhé!
Collar bar - Thanh cài cổ áo
Phân biệt: Collar bar là thanh kim loại hoặc vật dụng cứng dùng để giữ cổ áo đúng vị trí, không có hình dạng giống ghim như collar pin.
Ví dụ:
The collar bar added a touch of sophistication to his outfit.
(Thanh cài cổ áo mang lại nét tinh tế cho trang phục của anh ấy.)
Tie pin - Ghim cài cà vạt
Phân biệt: Tie pin được dùng để cố định cà vạt, không giữ cố định cổ áo như collar pin.
Ví dụ:
He used a tie pin to keep his tie in place during the presentation.
(Anh ấy dùng ghim cài cà vạt để giữ cà vạt cố định trong buổi thuyết trình.)
Button clip - Kẹp nút áo
Phân biệt: Button clip là phụ kiện giúp giữ nút áo hoặc cổ áo đúng vị trí, thường không mang tính thời trang như collar pin.
Ví dụ: The button clip secured the loose button on his shirt. (Kẹp nút áo giữ chặt chiếc nút lỏng trên áo sơ mi của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết