VIETNAMESE

Màn vải

Rèm vải

word

ENGLISH

Fabric curtain

  
NOUN

/ˈfæbrɪk ˈkɜːtn/

Textile curtain

Màn vải là rèm được làm từ các loại vải khác nhau, dùng để che chắn hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Màn vải phù hợp với nội thất.

The fabric curtain matches the furniture.

2.

Vệ sinh màn vải thường xuyên.

Clean the fabric curtain regularly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fabric curtain nhé! check Drapes – Rèm dài

Phân biệt: Drapes là loại rèm dài, thường có lớp lót và được thiết kế để che chắn toàn bộ cửa sổ hoặc để trang trí.

Ví dụ: The heavy drapes kept the room dark even during the day. (Những tấm rèm dày giữ cho căn phòng tối ngay cả vào ban ngày.) check Panel – Tấm rèm

Phân biệt: Panel thường chỉ một phần của bộ rèm, là tấm vải đơn lẻ treo lên thanh rèm.

Ví dụ: Each panel was hung neatly to create a symmetrical look. (Mỗi tấm rèm được treo gọn gàng để tạo sự đối xứng.) check Sheer curtains – Rèm mỏng

Phân biệt: Sheer curtains là loại rèm nhẹ và mỏng, chủ yếu để trang trí và lọc ánh sáng.

Ví dụ: Sheer curtains let the sunlight softly illuminate the room. (Rèm mỏng cho ánh sáng mặt trời chiếu vào phòng một cách dịu dàng.)