VIETNAMESE
tủ kính
tủ trưng bày
ENGLISH
Glass cabinet
/ɡlɑːs ˈkæbɪnət/
Display case
Tủ kính là tủ có các mặt làm bằng kính, dùng để trưng bày hoặc bảo quản đồ vật.
Ví dụ
1.
Tủ kính trưng bày các bình cổ.
The glass cabinet displays antique vases.
2.
Cô ấy lau chùi tủ kính rất kỹ lưỡng.
She cleaned the glass cabinet thoroughly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của glass cabinet nhé!
Showcase – Tủ trưng bày
Phân biệt:
Showcase là từ thường dùng trong thương mại hoặc bảo tàng để chỉ tủ kính được sử dụng để trưng bày các vật phẩm.
Ví dụ:
The museum's showcase displays ancient artifacts.
(Tủ trưng bày của bảo tàng trưng bày các hiện vật cổ.)
Glass display case – Tủ kính trưng bày
Phân biệt:
Glass display case thường mang ý nghĩa tương tự nhưng nhấn mạnh vào khả năng bảo vệ và trưng bày các vật phẩm quý giá.
Ví dụ:
The glass display case in the shop protects jewelry from damage.
(Tủ kính trưng bày trong cửa hàng bảo vệ trang sức khỏi hư hại.)
Show cabinet – Tủ trưng bày đồ
Phân biệt:
Show cabinet là thuật ngữ thường dùng để chỉ các tủ kính trong nhà hoặc cửa hàng, đơn giản hơn so với glass cabinet dùng chuyên nghiệp.
Ví dụ:
The show cabinet in the living room holds decorative items.
(Tủ trưng bày trong phòng khách chứa các món đồ trang trí.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết