VIETNAMESE

cái chụp ống khói

nắp ống khói

word

ENGLISH

Chimney cap

  
NOUN

/ˈʧɪmni kæp/

Flue cover

Cái chụp ống khói là bộ phận đặt trên ống khói để ngăn gió hoặc mưa vào nhà.

Ví dụ

1.

Cái chụp ống khói ngăn nước mưa vào nhà.

The chimney cap prevents rainwater from entering.

2.

Cái chụp ống khói cải thiện hiệu quả thông gió.

Chimney caps improve ventilation efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Chimney cap nhé! check Flue cap - Nắp ống khói Phân biệt: Flue cap là thuật ngữ kỹ thuật hơn, thường dùng cho các loại ống khói công nghiệp. Ví dụ: The flue cap reduced the risk of rain entering the chimney. (Nắp ống khói giảm nguy cơ mưa lọt vào ống khói.) check Chimney cover - Vỏ bọc ống khói Phân biệt: Chimney cover là cách gọi chung hơn, bao gồm cả các loại vỏ che toàn bộ hoặc một phần ống khói. Ví dụ: The chimney cover was made of stainless steel for durability. (Vỏ bọc ống khói được làm bằng thép không gỉ để tăng độ bền.) check Rain guard - Tấm chắn mưa Phân biệt: Rain guard nhấn mạnh vào chức năng ngăn mưa của cái chụp, không nhất thiết phải là ống khói như Chimney cap. Ví dụ: The rain guard ensured that the interior remained dry during storms. (Tấm chắn mưa đảm bảo bên trong luôn khô ráo trong các trận bão.)