VIETNAMESE
ma ní
móc nối
ENGLISH
lashing shackle
/ˈlæʃɪŋ ˈʃækəl/
fastening shackle
Ma ní là dụng cụ dạng vòng kim loại dùng để liên kết dây hoặc cáp trong công nghiệp.
Ví dụ
1.
Ma ní buộc chặt dây thừng.
The lashing shackle secured the rope.
2.
Anh ấy cẩn thận siết chặt ma ní.
He tightened the lashing shackle carefully.
Ghi chú
Từ Ma ní là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Rope - Dây thừng
Ví dụ: Lashing shackles are used to connect ropes or cables.
(Ma ní được sử dụng để kết nối dây thừng hoặc cáp.)
Cable - Cáp
Ví dụ: Lashing shackles are also used to connect cables.
(Ma ní cũng được sử dụng để kết nối cáp.)
Link - Liên kết
Ví dụ: A lashing shackle provides a strong and secure link.
(Ma ní cung cấp một liên kết chắc chắn và an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết