VIETNAMESE

thang leo

thang dây

word

ENGLISH

Climbing ladder

  
NOUN

/ˈklaɪmɪŋ ˈlædər/

rope ladder

Thang leo là thang dùng để trèo, thường làm bằng dây hoặc gỗ, gắn vào bề mặt cao.

Ví dụ

1.

Thang leo được gắn vào cây.

The climbing ladder was attached to the tree.

2.

Anh ấy leo thang dây rất nhanh.

He climbed the climbing ladder quickly.

Ghi chú

Từ Thang leo là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rope ladder - Thang dây Ví dụ: A rope ladder is a flexible climbing ladder made of ropes. (Thang dây là một loại thang leo linh hoạt được làm bằng dây thừng.) check Wall bars - Thang tường Ví dụ: Wall bars are a type of climbing ladder fixed to a wall, used for gymnastics. (Thang tường là một loại thang leo được gắn vào tường, được sử dụng cho thể dục dụng cụ.) check Extension ladder - Thang rút Ví dụ: An extension ladder is a type of ladder that can be extended to reach higher surfaces, used for construction. (Thang rút là một loại thang có thể được kéo dài để tiếp cận các bề mặt cao hơn, được sử dụng cho xây dựng.)