VIETNAMESE

vật vô giá trị

đồ không giá trị

word

ENGLISH

Worthless item

  
NOUN

/ˈwɜːrθlɪs ˈaɪtəm/

Trash, rubbish

Vật vô giá trị là thứ không có giá trị về vật chất hoặc tinh thần.

Ví dụ

1.

Chiếc vòng cổ đó là một vật vô giá trị.

That necklace is a worthless item.

2.

Các vật vô giá trị không có giá trị tiền tệ.

Worthless items hold no monetary value.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Worthless item nhé! check Valueless object - Đồ không có giá trị Phân biệt: Valueless object nhấn mạnh vào sự thiếu giá trị hoàn toàn, tương tự nhưng nhẹ nhàng hơn Worthless item. Ví dụ: The valueless object was discarded during the cleanup. (Đồ không có giá trị đã bị loại bỏ trong quá trình dọn dẹp.) check Trash - Rác Phân biệt: Trash thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức, chỉ những thứ không còn giá trị sử dụng. Ví dụ: He threw the broken gadget into the trash. (Anh ấy ném thiết bị hỏng vào thùng rác.) check Unimportant thing - Thứ không quan trọng Phân biệt: Unimportant thing tập trung vào việc thiếu giá trị hoặc ý nghĩa, nhẹ nhàng hơn so với Worthless item. Ví dụ: She realized the unimportant thing didn’t deserve her attention. (Cô ấy nhận ra rằng thứ không quan trọng đó không đáng để cô bận tâm.)