VIETNAMESE

bẫy chuột

bẫy bắt chuột

word

ENGLISH

Mouse trap

  
NOUN

/ˈmaʊs træp/

Rodent trap

Bẫy chuột là thiết bị dùng để bắt chuột.

Ví dụ

1.

Bẫy chuột được đặt gần kho thức ăn.

The mouse trap was placed near the pantry.

2.

Họ kiểm tra bẫy chuột mỗi sáng.

They checked the mouse trap every morning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mouse trap nhé! check Rat trap – Bẫy chuột cỡ lớn Phân biệt: Rat trap thường dùng để chỉ bẫy lớn hơn, được thiết kế để bắt chuột cống hoặc chuột lớn, khác với Mouse trap. Ví dụ: The rat trap was set near the barn to catch larger rodents. (Bẫy chuột cỡ lớn được đặt gần kho để bắt các loài gặm nhấm lớn hơn.) check Snap trap – Bẫy gài lò xo Phân biệt: Snap trap nhấn mạnh vào cơ chế gài lò xo bật nhanh, gần giống nhưng không chỉ giới hạn ở chuột như Mouse trap. Ví dụ: The snap trap was effective in catching mice within hours. (Bẫy gài lò xo hiệu quả trong việc bắt chuột chỉ trong vài giờ.) check Glue trap – Bẫy keo Phân biệt: Glue trap sử dụng bề mặt dính để bắt chuột, khác biệt về cơ chế so với Mouse trap. Ví dụ: The glue trap was placed in areas where mice were frequently seen. (Bẫy keo được đặt ở những nơi chuột thường xuất hiện.)