VIETNAMESE

vật tương tự giấy da

giấy da, giả da

word

ENGLISH

Parchment

  
NOUN

/ˈpɑrtʃmənt/

Vellum

Vật tương tự giấy da là chất liệu giống da, thường dùng trong trang trí hoặc viết.

Ví dụ

1.

Vật tương tự giấy da được sử dụng cho các tài liệu chính thức.

The parchment was used for official documents.

2.

Vật tương tự giấy da thường thấy trong các bản thảo lịch sử.

Parchment is common in historical manuscripts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Parchment nhé! check Vellum - Giấy da mịn Phân biệt: Vellum thường làm từ da bê hoặc dê, cao cấp hơn và được sử dụng trong nghệ thuật hoặc tài liệu lịch sử, gần giống Parchment. Ví dụ: The vellum was used to create intricate manuscript pages. (Giấy da mịn được sử dụng để tạo các trang bản thảo tinh xảo.) check Manuscript paper - Giấy viết tay Phân biệt: Manuscript paper tập trung vào công dụng viết hoặc vẽ tay, không luôn là chất liệu giống da như Parchment. Ví dụ: Manuscript paper is preferred for calligraphy projects. (Giấy viết tay được ưa chuộng cho các dự án thư pháp.) check Faux parchment - Giả giấy da Phân biệt: Faux parchment chỉ vật liệu nhân tạo mô phỏng giấy da thật, không tự nhiên như Parchment. Ví dụ: The certificates were printed on faux parchment for a traditional look. (Các chứng chỉ được in trên giả giấy da để có vẻ ngoài truyền thống.)