VIETNAMESE

bàn đạp

chân đạp, cần đạp, bàn đạp gia tốc

word

ENGLISH

Pedal

  
NOUN

/ˈpɛdəl/

Lever

Bàn đạp là bộ phận để đặt chân nhằm điều khiển hoặc kích hoạt máy móc.

Ví dụ

1.

Nhấn bàn đạp để khởi động máy.

Press the pedal to start the machine.

2.

Bàn đạp xe đạp bị hỏng.

The bike's pedal is broken.

Ghi chú

Bệ là một từ tiếng Việt có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Bệ nhé! check Nghĩa 1: Cấu trúc bệ đỡ hoặc nền móng để đặt vật thể lên trên Tiếng Anh: Platform Ví dụ: The statue was placed on a high platform to attract attention. (Bức tượng được đặt trên bệ cao để thu hút sự chú ý.) check Nghĩa 2: Nền tảng hoặc cơ sở để xây dựng điều gì đó Tiếng Anh: Foundation Ví dụ: Education is an important foundation for a country's development. (Giáo dục là bệ phóng quan trọng cho sự phát triển của một quốc gia.) check Nghĩa 3: Chức vụ hoặc vị trí quan trọng giúp nâng cao tầm ảnh hưởng Tiếng Anh: Launchpad Ví dụ: This title is a launchpad for him to advance further in his career. (Chức danh này là bệ phóng để anh ấy tiến xa hơn trong sự nghiệp.)