VIETNAMESE

bẫy sập

bẫy rơi

word

ENGLISH

Pitfall trap

  
NOUN

/ˈpɪtfɔːl træp/

Drop trap

Bẫy sập là loại bẫy được thiết kế để sập xuống khi đối tượng đi vào.

Ví dụ

1.

Bẫy sập được ngụy trang kỹ.

The pitfall trap was camouflaged well.

2.

Thợ săn thường sử dụng bẫy sập cho động vật.

Hunters often use pitfall traps for animals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pitfall trap nhé! check Drop trap - Bẫy rơi Phân biệt: Drop trap nhấn mạnh vào cơ chế rơi của bẫy, tương tự nhưng ít phổ biến hơn Pitfall trap. Ví dụ: The drop trap was set to catch insects in the forest. (Bẫy rơi được đặt để bắt côn trùng trong rừng.) check Fall trap - Bẫy sập xuống Phân biệt: Fall trap thường chỉ các bẫy sập đơn giản, mang sắc thái không chính thức bằng Pitfall trap. Ví dụ: The fall trap was effective in catching small animals. (Bẫy sập xuống hiệu quả trong việc bắt các động vật nhỏ.) check Ground trap - Bẫy ngầm Phân biệt: Ground trap tập trung vào việc đặt bẫy ở dưới đất, thường dành cho động vật di chuyển trên bề mặt. Ví dụ: The ground trap was camouflaged to blend in with the surroundings. (Bẫy ngầm được ngụy trang để hòa vào môi trường xung quanh.)