VIETNAMESE
PGS.TS
Phó giáo sư
ENGLISH
Associate Professor
/əˈsoʊsiət prəˈfɛsər/
Lecturer, Academic
PGS.TS là viết tắt của "Phó Giáo Sư Tiến Sĩ", một học hàm học vị cao trong lĩnh vực giáo dục.
Ví dụ
1.
PGS.TS đã trình bày một bài giảng đầy cảm hứng.
The associate professor gave an inspiring lecture.
2.
PGS.TS chuyên về lĩnh vực sinh học.
The associate professor specializes in biology.
Ghi chú
Từ PGS.TS là một từ vựng thuộc chuyên ngành giáo dục và học thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Professor - Giáo sư
Ví dụ:
The professor received an award for her research.
(Giáo sư đã nhận được giải thưởng vì nghiên cứu của bà).
Lecturer - Giảng viên
Ví dụ:
The lecturer explained the topic clearly.
(Giảng viên đã giải thích chủ đề rất rõ ràng.)
Academic - Nhà học thuật
Ví dụ:
She is a respected academic in her field.
(Cô ấy là một nhà học thuật được kính trọng trong lĩnh vực của mình.)
Dean - Trưởng khoa
Ví dụ:
The dean of the university welcomed new students.
(Trưởng khoa của trường đại học đã chào đón sinh viên mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết