VIETNAMESE
cái banh miệng
dụng cụ mở miệng
ENGLISH
Mouth gag
/maʊθ ɡæɡ/
Oral retractor
Cái banh miệng là dụng cụ y tế dùng để mở miệng trong các thủ thuật nha khoa.
Ví dụ
1.
Nha sĩ sử dụng cái banh miệng trong quá trình làm việc.
The dentist used a mouth gag during the procedure.
2.
Cái banh miệng đảm bảo khả năng tiếp cận trong các thủ thuật nha khoa.
Mouth gags ensure access for dental work.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mouth gag nhé! Dental retractor – Dụng cụ banh nha khoa Phân biệt: Dental retractor là thuật ngữ kỹ thuật hơn, tập trung vào các dụng cụ banh miệng chuyên dụng trong nha khoa. Ví dụ: The dental retractor helped keep the patient’s mouth open during the procedure. (Dụng cụ banh nha khoa giúp giữ miệng bệnh nhân mở trong suốt quy trình.) Oral spreader – Dụng cụ mở miệng Phân biệt: Oral spreader thường chỉ dụng cụ mở miệng đơn giản, ít chuyên dụng hơn Mouth gag. Ví dụ: The oral spreader was used to facilitate access to the back teeth. (Dụng cụ mở miệng được sử dụng để dễ dàng tiếp cận các răng hàm.) Medical gag – Dụng cụ banh y tế Phân biệt: Medical gag là thuật ngữ tổng quát, bao gồm các dụng cụ banh miệng hoặc các bộ phận khác trong cơ thể. Ví dụ: The medical gag ensured the patient remained comfortable during the surgery. (Dụng cụ banh y tế đảm bảo bệnh nhân thoải mái trong quá trình phẫu thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết