VIETNAMESE
bức tranh đẹp
tranh đẹp
ENGLISH
Beautiful painting
/ˈbjuːtəfʊl ˈpeɪntɪŋ/
Artistic picture
Bức tranh đẹp là hình ảnh có giá trị thẩm mỹ cao, thường được vẽ hoặc chụp.
Ví dụ
1.
Phòng tranh trưng bày một bức tranh đẹp.
The gallery displayed a beautiful painting.
2.
Những bức tranh đẹp khơi nguồn sáng tạo.
Beautiful paintings inspire creativity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beautiful painting nhé!
Artistic masterpiece – Kiệt tác nghệ thuật
Phân biệt:
Artistic masterpiece nhấn mạnh vào giá trị nghệ thuật vượt trội, cao hơn Beautiful painting.
Ví dụ:
The artistic masterpiece was displayed in the national gallery.
(Kiệt tác nghệ thuật được trưng bày trong phòng tranh quốc gia.)
Aesthetic artwork – Tác phẩm nghệ thuật thẩm mỹ
Phân biệt:
Aesthetic artwork tập trung vào giá trị thẩm mỹ của bức tranh, gần giống Beautiful painting.
Ví dụ:
The aesthetic artwork added elegance to the living room.
(Tác phẩm nghệ thuật thẩm mỹ tạo thêm sự sang trọng cho phòng khách.)
Captivating picture – Bức tranh cuốn hút
Phân biệt:
Captivating picture nhấn mạnh vào sự hấp dẫn, thu hút người xem, không chỉ dựa trên giá trị thẩm mỹ.
Ví dụ:
The captivating picture drew everyone’s attention at the exhibition.
(Bức tranh cuốn hút đã thu hút sự chú ý của mọi người tại triển lãm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết