VIETNAMESE

trái cầu đá

cầu lông đá

word

ENGLISH

Shuttlecock

  
NOUN

/ˈʃʌtlˌkɒk/

Feathered ball

Trái cầu đá là quả cầu nhỏ dùng trong môn cầu đá (đá cầu).

Ví dụ

1.

Những đứa trẻ đang chơi với trái cầu đá.

The kids are playing with a shuttlecock.

2.

Anh ấy mua một trái cầu đá mới để luyện tập.

He bought a new shuttlecock for practice.

Ghi chú

Từ Shuttlecock là một từ vựng thuộc lĩnh vực trò chơi dân gianthể thao truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Feathered shuttlecock – Trái cầu có lông Ví dụ: A feathered shuttlecock is traditionally used in badminton and local games, featuring a conical shape with feathers to stabilize its flight. (Trái cầu có lông truyền thống được sử dụng trong cầu lông và các trò chơi dân gian, có hình nón với lông tạo sự ổn định khi bay.) check Foot shuttlecock – Trái cầu đá chân Ví dụ: A foot shuttlecock is used in traditional games where players keep the shuttlecock airborne using only their feet. (Trái cầu đá chân được dùng trong các trò chơi truyền thống, nơi người chơi cố gắng giữ cho trái cầu bay lên bằng chân.) check Handmade shuttlecock – Trái cầu thủ công Ví dụ: A handmade shuttlecock is often crafted from natural materials, reflecting the cultural heritage of traditional sports. (Trái cầu thủ công thường được làm từ nguyên liệu tự nhiên, thể hiện di sản văn hóa trong các môn thể thao truyền thống.) check Traditional badminton set – Bộ dụng cụ cầu lông truyền thống Ví dụ: A traditional badminton set includes a shuttlecock along with wooden rackets, reminiscent of historic play styles. (Bộ dụng cụ cầu lông truyền thống bao gồm trái cầu và vợt gỗ, gợi nhớ phong cách chơi cổ điển.)