VIETNAMESE

ăng ten hình bầu dục

ăng ten elip

word

ENGLISH

Oval antenna

  
NOUN

/ˈoʊvəl ænˈtɛnə/

Elliptical antenna

Ăng ten hình bầu dục là loại ăng ten có dạng elip.

Ví dụ

1.

Ăng ten hình bầu dục cải thiện độ mạnh tín hiệu.

The oval antenna improves signal strength.

2.

Thiết kế này có ăng ten hình bầu dục.

This design features an oval antenna.

Ghi chú

Từ Oval antenna là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết kế ăng ten. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Elliptical antenna - Ăng ten elip Ví dụ: Oval antennas, also called elliptical antennas, are used in specialized communication setups. (Ăng ten hình bầu dục, còn gọi là ăng ten elip, được sử dụng trong các hệ thống truyền thông chuyên biệt.) check Asymmetric antenna - Ăng ten bất đối xứng Ví dụ: The asymmetric antenna provides unique signal coverage compared to circular designs. (Ăng ten bất đối xứng cung cấp vùng phủ sóng tín hiệu độc đáo so với thiết kế hình tròn.) check Oblong antenna - Ăng ten thuôn dài Ví dụ: Oblong antennas are often chosen for their directional capabilities. (Ăng ten thuôn dài thường được chọn vì khả năng định hướng của chúng.)