VIETNAMESE

mâm

khay

word

ENGLISH

tray

  
NOUN

/treɪ/

platter

Mâm là vật dụng phẳng, thường làm bằng kim loại hoặc nhựa, dùng để đựng thức ăn.

Ví dụ

1.

Mâm đầy thức ăn.

The tray was filled with food.

2.

Anh ấy mang đồ uống trên mâm.

He carried the drinks on a tray.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tray nhé! check Serving tray - Mâm phục vụ

Phân biệt: Serving tray chỉ vật dụng phẳng dùng để đựng và mang thức ăn, sát nghĩa với tray.

Ví dụ: The waiter carried a polished serving tray full of appetizers. (Người phục vụ mang theo một mâm phục vụ được đánh bóng chứa đầy món khai vị.) check Food tray - Mâm thức ăn

Phân biệt: Food tray nhấn mạnh chức năng đựng thức ăn, tương đương với tray.

Ví dụ: She arranged the snacks neatly on a food tray. (Cô ấy bày biện đồ ăn nhẹ gọn gàng trên một mâm thức ăn.) check Meal tray - Mâm ăn

Phân biệt: Meal tray chỉ mâm đựng thức ăn dùng trong bữa ăn, sát nghĩa với tray.

Ví dụ: The cafeteria upgraded its meal trays for better hygiene. (Nhà ăn đã nâng cấp mâm ăn để đảm bảo vệ sinh tốt hơn.) check Dining tray - Mâm bữa ăn

Phân biệt: Dining tray mô tả mâm được sử dụng trong bữa ăn, gần sát nghĩa với tray.

Ví dụ: The host prepared an elegant dining tray for the special dinner. (Chủ nhà đã chuẩn bị một mâm bữa ăn sang trọng cho bữa tối đặc biệt.)