VIETNAMESE

tấm chiếu

chiếu

word

ENGLISH

Mat

  
NOUN

/mæt/

carpet

Tấm chiếu là vật dụng làm từ cói hoặc sợi tổng hợp, dùng để nằm hoặc trải sàn.

Ví dụ

1.

Tấm chiếu được cuộn lại sau khi sử dụng.

The mat was rolled up after use.

2.

Anh ấy mua một tấm chiếu mới cho phòng khách.

He bought a new mat for the living room.

Ghi chú

Từ mat là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của mat nhé! check Nghĩa 1: Thảm nhỏ đặt trước cửa hoặc dưới đồ vật Ví dụ: Wipe your feet on the mat before coming inside. (Lau chân lên thảm trước khi bước vào nhà.) check Nghĩa 2: Lớp phủ rối hoặc đan xen (mang nghĩa ẩn dụ) Ví dụ: His hair was a tangled mat after the windy day. (Tóc anh ấy rối bù như một tấm thảm sau ngày gió lớn.) check Nghĩa 3: Khung hoặc nền lót trong nhiếp ảnh hoặc tranh Ví dụ: The photo was framed with a white mat around it. (Bức ảnh được đóng khung với một lớp lót trắng xung quanh.)