VIETNAMESE

bọt nước

bóng nước

word

ENGLISH

Water bubble

  
NOUN

/ˈwɔːtər ˈbʌbl/

Liquid bubble

Bọt nước là túi khí nhỏ trong nước, thường xuất hiện khi nước sôi hoặc bị khuấy mạnh.

Ví dụ

1.

Bọt nước xuất hiện trong nồi nước sôi.

Water bubbles appeared in the boiling pot.

2.

Anh ấy quan sát thấy bọt nước trong đài phun.

He observed water bubbles in the fountain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Water bubble nhé! check Boiling bubble – Bọt nước sôi Phân biệt: Boiling bubble thường dùng để chỉ các bọt khí hình thành khi nước đạt đến điểm sôi, cụ thể hơn Water bubble. Ví dụ: The boiling bubbles indicated that the water was ready for cooking. (Bọt nước sôi cho thấy nước đã sẵn sàng để nấu ăn.) check Liquid bubble – Bong bóng trong chất lỏng Phân biệt: Liquid bubble là thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả bong bóng trong nước và các loại chất lỏng khác. Ví dụ: The liquid bubble burst as the fluid was stirred vigorously. (Bong bóng trong chất lỏng vỡ khi chất lỏng bị khuấy mạnh.) check Surface bubble – Bọt khí trên bề mặt Phân biệt: Surface bubble nhấn mạnh vào bọt khí xuất hiện trên bề mặt nước hoặc chất lỏng. Ví dụ: Surface bubbles appeared when detergent was added to the water. (Bọt khí xuất hiện trên bề mặt khi thêm chất tẩy rửa vào nước.)