VIETNAMESE
bao thư
phong bì
ENGLISH
Envelope
/ˈɛnvəˌloʊp/
Letter cover
Bao thư là túi giấy nhỏ dùng để đựng thư hoặc tài liệu.
Ví dụ
1.
Cô ấy đặt lá thư vào bao thư.
She placed the letter inside an envelope.
2.
Bao thư được dán cẩn thận.
The envelope was sealed with care.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Garment bag nhé! Clothing bag – Túi đựng quần áo Phân biệt: Clothing bag là cách nói thông thường hơn, không tập trung vào chức năng bảo vệ khi di chuyển như Garment bag. Ví dụ: The clothing bag was lightweight and easy to store. (Túi đựng quần áo nhẹ và dễ cất giữ.) Suit carrier – Túi đựng áo vest Phân biệt: Suit carrier nhấn mạnh vào việc đựng và bảo vệ áo vest hoặc trang phục chính thức, cụ thể hơn Garment bag. Ví dụ: The suit carrier was designed to keep formal wear wrinkle-free. (Túi đựng áo vest được thiết kế để giữ trang phục chính thức không bị nhăn.) Travel garment bag – Túi quần áo du lịch Phân biệt: Travel garment bag tập trung vào việc sử dụng túi quần áo khi di chuyển, gần giống nhưng cụ thể hơn Garment bag. Ví dụ: The travel garment bag had extra compartments for shoes and accessories. (Túi quần áo du lịch có thêm các ngăn đựng giày và phụ kiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết