VIETNAMESE

gậm

mặt dưới

word

ENGLISH

underside

  
NOUN

/ˈʌndərˌsaɪd/

bottom, base

Gậm là phần dưới hoặc khoảng trống nằm sát với mặt đất của một vật thể, như bàn, ghế, hay xe.

Ví dụ

1.

Con mèo trốn dưới gậm bàn.

The cat hid under the table’s underside.

2.

Gậm xe được vệ sinh sạch sẽ.

The underside of the car was cleaned thoroughly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của underside nhé! check Bottom – Mặt dưới

Phân biệt: Bottom là thuật ngữ chung chỉ phần dưới cùng của một vật, không mang tính kỹ thuật như underside.

Ví dụ: The bottom of the table is covered in dust. (Mặt dưới của bàn bị phủ bụi.) check Base – Đế, chân

Phân biệt: Base ám chỉ phần đế hoặc chân của một vật để nó đứng vững, không nhất thiết phải là phần gậm như underside.

Ví dụ: The lamp has a sturdy base. (Chiếc đèn có phần đế chắc chắn.) check Underbelly – Phần dưới dễ tổn thương

Phân biệt: Underbelly có thể ám chỉ phần dưới dễ bị tổn thương, thường dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc ẩn dụ, khác với underside là mô tả vật lý.

Ví dụ: The underbelly of the plane needs regular maintenance. (Phần dưới của máy bay cần được bảo trì thường xuyên.)