VIETNAMESE

bản đồ nổi

bản đồ 3D

word

ENGLISH

Relief map

  
NOUN

/rɪˈliːf mæp/

Topographic relief map

Bản đồ nổi là bản đồ được thể hiện dưới dạng ba chiều để mô phỏng độ cao.

Ví dụ

1.

Bản đồ nổi hiển thị các ngọn núi.

The relief map displayed the mountains.

2.

Bản đồ nổi giúp hình dung địa hình.

Relief maps help visualize terrain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Relief map nhé! check 3D map – Bản đồ 3 chiều Phân biệt: 3D map nhấn mạnh vào việc thể hiện bản đồ dưới dạng ba chiều, tương tự nhưng phổ biến hơn Relief map. Ví dụ: The 3D map made it easier to visualize the mountain ranges. (Bản đồ 3 chiều giúp dễ dàng hình dung các dãy núi.) check Topographic relief map – Bản đồ địa hình nổi Phân biệt: Topographic relief map cụ thể hơn, nhấn mạnh vào chi tiết độ cao và đặc điểm địa hình, gần giống Relief map. Ví dụ: The topographic relief map displayed accurate elevation data. (Bản đồ địa hình nổi hiển thị dữ liệu độ cao chính xác.) check Raised map – Bản đồ nổi lên Phân biệt: Raised map thường dùng trong giáo dục, tập trung vào cảm nhận bằng tay, không mang tính chi tiết như Relief map. Ví dụ: The raised map helped visually impaired students understand geography. (Bản đồ nổi lên giúp học sinh khiếm thị hiểu được địa lý.)