VIETNAMESE

thổi kèn

chơi kèn

word

ENGLISH

blow a horn

  
VERB

/bləʊ ə hɔːrn/

trumpet playing

"Thổi kèn" là hành động tạo âm thanh bằng cách thổi vào kèn hoặc nhạc cụ tương tự.

Ví dụ

1.

Anh ấy học thổi kèn trong các buổi học nhạc.

He learned to blow a horn during his music lessons.

2.

Thành viên ban nhạc tập thổi kèn cho buổi hòa nhạc.

The band member practiced blowing a horn for the concert.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của blow a horn nhé! check Toot - Thổi kèn hoặc còi ngắn, đột ngột Phân biệt: Toot là âm thanh ngắn và đột ngột từ kèn hoặc còi xe, trong khi blow a horn có thể kéo dài hoặc mang tính biểu diễn. Ví dụ: He tooted the car horn to get their attention. (Anh ấy bấm còi xe để thu hút sự chú ý.) check Honk - Bóp còi ô tô hoặc kèn xe Phân biệt: Honk mô tả tiếng còi xe lớn hơn, thường dùng để cảnh báo, khác với blow a horn, vốn có thể mang sắc thái âm nhạc. Ví dụ: The driver honked impatiently at the slow-moving car. (Người lái xe bấm còi liên tục vì xe phía trước chạy chậm.) check Trumpet - Âm thanh từ kèn trumpet hoặc động vật kêu to Phân biệt: Trumpet là tiếng vang lớn từ nhạc cụ hoặc tiếng voi kêu, trong khi blow a horn mô tả hành động chung hơn của việc thổi kèn. Ví dụ: The elephant trumpeted loudly in the jungle. (Con voi kêu to trong khu rừng.) check Beep - Âm thanh ngắn, cao từ thiết bị điện tử hoặc còi xe Phân biệt: Beep là âm thanh điện tử hoặc còi ngắn, không mang tính nhạc cụ như blow a horn. Ví dụ: The microwave beeped when the food was ready. (Lò vi sóng kêu bíp khi thức ăn đã sẵn sàng.)