VIETNAMESE

cồng gỗ

word

ENGLISH

wooden gong

  
NOUN

/ˈwʊdən ɡɒŋ/

drum, chime

mõ là một nhạc cụ hoặc vật dụng dùng để gõ phát ra âm thanh, thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo hoặc để thông báo.

Ví dụ

1.

Nhà sư đã gõ mõ trong buổi lễ.

The monk struck the wooden gong during the ceremony.

2.

Chiếc mõ phát ra âm thanh sâu và vang.

The wooden gong produced a deep, resonant sound.

Ghi chú

Từ là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhạc cụ và nghi lễ tôn giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bell – Chuông Ví dụ: The bell rang to signify the start of the ceremony. (Chiếc chuông vang lên để báo hiệu bắt đầu buổi lễ.) check Drum – Trống Ví dụ: The rhythmic beat of the drum set the pace for the performance. (Tiếng trống nhịp nhàng tạo nhịp điệu cho buổi biểu diễn.) check Cymbal – Chũm chọe Ví dụ: The cymbals added a dramatic effect to the musical piece. (Chũm chọe mang lại hiệu ứng kịch tính cho bài nhạc.) check Clapper – Thanh gõ Ví dụ: The clapper was used to create sharp sounds during the ritual. (Thanh gõ được sử dụng để tạo ra âm thanh sắc nét trong nghi lễ.) check Gong – Chiêng Ví dụ: The gong was struck to mark the beginning of the procession. (Chiêng được đánh để báo hiệu bắt đầu lễ rước.)