VIETNAMESE

cái gùi

dụng cụ đựng đồ

word

ENGLISH

Basket backpack

  
NOUN

/ˈbæskɪt ˈbækˌpæk/

Carrying basket

Cái gùi là dụng cụ đựng có quai đeo, thường làm bằng tre hoặc mây, dùng để mang đồ.

Ví dụ

1.

Cô ấy mang rau trong cái gùi.

She carried vegetables in a basket backpack.

2.

Cái gùi rất phổ biến ở các vùng nông thôn.

Basket backpacks are traditional in rural areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Basket backpack nhé! check Woven basket - Giỏ đan Phân biệt: Woven basket thường chỉ các giỏ được đan từ tre hoặc mây, không nhất thiết phải có quai đeo như Basket backpack. Ví dụ: The woven basket was filled with fresh fruits from the market. (Chiếc giỏ đan được đựng đầy trái cây tươi từ chợ.) check Traditional carrier - Dụng cụ đựng truyền thống Phân biệt: Traditional carrier là thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả các loại dụng cụ đựng khác ngoài gùi. Ví dụ: The traditional carrier was used to transport crops from the field. (Dụng cụ đựng truyền thống được sử dụng để vận chuyển nông sản từ đồng ruộng.) check Back-mounted basket - Giỏ đeo lưng Phân biệt: Back-mounted basket tập trung vào tính năng đeo lưng, tương tự nhưng mô tả chi tiết hơn Basket backpack. Ví dụ: The back-mounted basket was ideal for carrying heavy loads. (Chiếc giỏ đeo lưng rất phù hợp để mang các vật nặng.)