VIETNAMESE

bể chứa nước

bồn nước

word

ENGLISH

Water tank

  
NOUN

/ˈwɔːtər tæŋk/

Storage tank

Bể chứa nước là bể dùng để lưu trữ nước sạch hoặc nước sinh hoạt.

Ví dụ

1.

Bể chứa nước cung cấp nước cho tòa nhà.

The water tank supplies water to the building.

2.

Bể chứa nước cần được vệ sinh thường xuyên.

The water tank needs cleaning regularly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Water tank nhé! check Reservoir tank – Bồn chứa nước Phân biệt: Reservoir tank thường dùng để chỉ các bể chứa nước có dung tích lớn, gần giống Water tank. Ví dụ: The reservoir tank supplied water to the entire neighborhood. (Bồn chứa nước cung cấp nước cho toàn khu dân cư.) check Storage tank – Bể lưu trữ Phân biệt: Storage tank là thuật ngữ chung hơn, dùng để chỉ bể chứa cả nước và các chất lỏng khác, không chỉ giới hạn ở nước như Water tank. Ví dụ: The storage tank was used to store rainwater for irrigation. (Bể lưu trữ được dùng để trữ nước mưa cho tưới tiêu.) check Overhead water tank – Bể chứa nước trên cao Phân biệt: Overhead water tank cụ thể hơn, nhấn mạnh vào vị trí đặt bể trên cao để cung cấp nước thông qua áp lực trọng lực. Ví dụ: The overhead water tank ensured a steady supply of water to the building. (Bể chứa nước trên cao đảm bảo nguồn cung cấp nước ổn định cho tòa nhà.)