VIETNAMESE

trang bìa tạp chí

bìa tạp chí

word

ENGLISH

Magazine cover

  
NOUN

/ˈmæɡəˌziːn ˈkʌvər/

Front cover

Trang bìa tạp chí là trang đầu tiên, thường có hình ảnh và tiêu đề chính.

Ví dụ

1.

Trang bìa tạp chí có hình một diễn viên nổi tiếng.

The magazine cover features a famous actor.

2.

Cô ấy thiết kế một trang bìa tạp chí tuyệt đẹp.

She designed a stunning magazine cover.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của magazine cover nhé! check Front cover - Bìa trước

Phân biệt: Front cover là thuật ngữ chung để chỉ bìa trước của bất kỳ ấn phẩm nào, bao gồm cả sách và tạp chí, không riêng magazine cover.

Ví dụ: The front cover of the book is beautifully illustrated. (Bìa trước của cuốn sách được minh họa rất đẹp.) check Cover page - Trang bìa

Phân biệt: Cover page thường dùng cho bìa chính của các tài liệu, báo cáo hoặc tài liệu học thuật, không mang tính thương mại như magazine cover.

Ví dụ: The cover page of the report highlights its key findings. (Trang bìa của báo cáo nhấn mạnh các phát hiện chính.) check Magazine jacket - Bìa ngoài tạp chí

Phân biệt: Magazine jacket là bìa ngoài bảo vệ tạp chí, không nhất thiết chứa nội dung hoặc hình ảnh chính như magazine cover.

Ví dụ: The magazine jacket keeps the pages safe from damage. (Bìa ngoài tạp chí giữ cho các trang không bị hư hại.)