VIETNAMESE

dụng cụ đo nhiệt độ

thiết bị đo nhiệt độ

word

ENGLISH

thermometer

  
NOUN

/θəˈmɒmɪtər/

temperature gauge

Dụng cụ đo nhiệt độ là thiết bị dùng để đo nhiệt độ của môi trường, vật liệu hoặc cơ thể.

Ví dụ

1.

Dụng cụ đo nhiệt độ đo nhiệt độ trong phòng.

The thermometer reads the room's temperature.

2.

Dụng cụ đo nhiệt độ rất cần thiết trong y tế.

A thermometer is essential for medical use.

Ghi chú

Dụng cụ đo nhiệt độ là một từ vựng thuộc lĩnh vực đo lường và môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mercury thermometer – Nhiệt kế thủy ngân Ví dụ: Mercury thermometers are accurate but require careful handling. (Nhiệt kế thủy ngân rất chính xác nhưng cần xử lý cẩn thận.) check Infrared thermometer – Nhiệt kế hồng ngoại Ví dụ: Infrared thermometers measure temperature without physical contact. (Nhiệt kế hồng ngoại đo nhiệt độ mà không cần tiếp xúc vật lý.) check Digital thermometer – Nhiệt kế kỹ thuật số Ví dụ: Digital thermometers are commonly used in households. (Nhiệt kế kỹ thuật số thường được sử dụng trong các hộ gia đình.) check Thermocouple – Cặp nhiệt điện Ví dụ: Thermocouples are used in industrial processes to monitor extreme temperatures. (Cặp nhiệt điện được sử dụng trong các quy trình công nghiệp để theo dõi nhiệt độ cực cao.) check Bimetallic thermometer – Nhiệt kế lưỡng kim Ví dụ: Bimetallic thermometers are simple and reliable for mechanical applications. (Nhiệt kế lưỡng kim đơn giản và đáng tin cậy cho các ứng dụng cơ khí.)