VIETNAMESE

vật bảo đảm

tài sản bảo đảm

word

ENGLISH

Collateral

  
NOUN

/kəˈlætərəl/

security, guarantee

Vật bảo đảm là tài sản hoặc vật phẩm dùng để đảm bảo nghĩa vụ hoặc khoản vay.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà được dùng làm vật bảo đảm cho khoản vay.

The house was used as collateral for the loan.

2.

Các ngân hàng thường yêu cầu vật bảo đảm cho khoản vay lớn.

Banks often require collateral for large loans.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Collateral nhé! check Security – Tài sản thế chấp Phân biệt: Security tập trung vào tài sản được sử dụng để đảm bảo khoản vay, gần giống Collateral nhưng phổ biến hơn trong tài chính. Ví dụ: The property was used as security for the mortgage loan. (Bất động sản được sử dụng làm tài sản thế chấp cho khoản vay thế chấp.) check Guarantee – Bảo đảm Phân biệt: Guarantee mang sắc thái chung hơn, không chỉ giới hạn ở tài sản như Collateral. Ví dụ: The company provided a guarantee for the loan repayment. (Công ty đã cung cấp bảo đảm cho việc hoàn trả khoản vay.) check Pledge – Cam kết tài sản Phân biệt: Pledge nhấn mạnh vào việc tài sản được cam kết cho đến khi hoàn thành nghĩa vụ, tương tự Collateral nhưng mang sắc thái trang trọng hơn. Ví dụ: He pledged his shares as collateral for the business loan. (Anh ấy đã cam kết cổ phần của mình làm vật bảo đảm cho khoản vay kinh doanh.)