VIETNAMESE

tủ đồ

tủ đựng đồ

word

ENGLISH

Storage cabinet

  
NOUN

/ˈstɔːrɪʤ ˈkæbɪnət/

Utility cabinet

Tủ đồ là tủ dùng để chứa đồ đạc, thường được sử dụng trong gia đình.

Ví dụ

1.

Cô ấy sắp xếp dụng cụ vào tủ đồ.

She organized her tools in the storage cabinet.

2.

Tủ đồ được làm bằng kim loại.

The storage cabinet is made of metal.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của storage cabinet nhé! check Utility cabinet – Tủ đa năng Phân biệt: Utility cabinet nhấn mạnh vào chức năng đa dụng, có thể lưu trữ nhiều loại đồ đạc hơn storage cabinet cơ bản. Ví dụ: The utility cabinet in the garage stores tools and cleaning supplies. (Tủ đa năng trong nhà để xe lưu trữ dụng cụ và đồ làm sạch.) check Closet – Tủ quần áo hoặc đồ dùng Phân biệt: Closet là từ rộng hơn, thường dùng cho các tủ lớn trong nhà, bao gồm cả tủ đồ như storage cabinet. Ví dụ: The closet is organized with shelves for shoes and folded clothes. (Tủ quần áo được sắp xếp với các kệ để giày và quần áo gấp.) check Cupboard – Tủ bếp Phân biệt: Cupboard thường được dùng trong bếp hoặc để lưu trữ các đồ gia dụng nhỏ hơn so với storage cabinet. Ví dụ: The cupboard is filled with plates and glasses. (Tủ bếp đầy bát đĩa và ly.)