VIETNAMESE

móc quai

móc nối dây đeo

word

ENGLISH

strap hook

  
NOUN

/stræp hʊk/

strap connector

móc quai là phần kết nối để gắn quai túi, balo hoặc các vật dụng khác, thường được làm từ kim loại hoặc nhựa.

Ví dụ

1.

Móc quai của túi bị gãy và cần được sửa chữa.

The bag's strap hook broke and needed repair.

2.

Móc quai rất cần thiết cho túi có dây đeo điều chỉnh.

Strap hooks are essential for adjustable bags.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Strap hook nhé! check Carabiner – Móc carabiner

Phân biệt: Carabiner là móc có khóa, thường được dùng để treo hoặc kết nối dây đai, phổ biến trong leo núi hoặc balo.

Ví dụ: The carabiner securely attaches the strap to the bag. (Móc carabiner kết nối quai với túi một cách chắc chắn.) check Snap hook – Móc bấm

Phân biệt: Snap hook là loại móc có khóa bấm, dễ dàng gắn và tháo quai túi hoặc dây đai.

Ví dụ: Snap hooks are used for quick fastening. (Móc bấm được sử dụng để gắn nhanh chóng.) check Swivel hook – Móc xoay

Phân biệt: Swivel hook có khớp xoay 360 độ, giảm xoắn dây khi sử dụng.

Ví dụ: The swivel hook makes the strap more flexible. (Móc xoay giúp quai đeo linh hoạt hơn.) check D-ring – Vòng chữ D

Phân biệt: D-ring là phần gắn quai, có hình chữ D, thường làm từ kim loại hoặc nhựa.

Ví dụ: The strap is attached to the bag through a sturdy D-ring. (Quai túi được gắn vào túi qua vòng chữ D chắc chắn.) check Lobster clasp – Khóa càng tôm

Phân biệt: Lobster clasp là loại khóa nhỏ gọn, phổ biến trong túi xách hoặc phụ kiện thời trang.

Ví dụ: The lobster clasp keeps the strap securely in place. (Khóa càng tôm giữ quai túi chắc chắn tại chỗ.)