VIETNAMESE

tranh chì

tranh vẽ bằng chì

word

ENGLISH

Graphite drawing

  
NOUN

/ˈɡræfaɪt ˈdrɔːɪŋ/

Tranh chì là tranh được vẽ bằng bút chì.

Ví dụ

1.

Anh ấy đóng khung một bức tranh chì đẹp.

He framed a beautiful graphite drawing.

2.

Cô ấy vẽ tranh chì như một sở thích.

She creates graphite drawings as a hobby.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của graphite drawing nhé! check Pencil sketch - Bản phác thảo bằng bút chì

Phân biệt: Pencil sketch là dạng tranh chì đơn giản, thường chỉ là phác thảo ban đầu, không chi tiết như graphite drawing.

Ví dụ: The artist created a pencil sketch before starting the detailed graphite drawing. (Họa sĩ tạo một bản phác thảo bằng bút chì trước khi bắt đầu vẽ tranh chì chi tiết.) check Monochrome drawing - Tranh đơn sắc

Phân biệt: Monochrome drawing là tranh chỉ sử dụng một tông màu, bao gồm cả bút chì và các chất liệu khác.

Ví dụ: The monochrome drawing highlights the artist’s mastery of shading. (Tranh đơn sắc làm nổi bật kỹ thuật đánh bóng của họa sĩ.) check Charcoal and graphite art - Tranh kết hợp chì và than

Phân biệt: Charcoal and graphite art kết hợp cả chì và than, tạo độ sâu và tương phản hơn so với tranh chỉ vẽ bằng chì.

Ví dụ: The artist used charcoal and graphite art to achieve dramatic contrasts. (Họa sĩ sử dụng kết hợp chì và than để đạt được sự tương phản mạnh mẽ.)