VIETNAMESE

bể chứa

thùng chứa, bồn chứa

word

ENGLISH

Reservoir

  
NOUN

/ˈrɛzərvwɑːr/

Tank

Bể chứa là nơi dùng để lưu trữ chất lỏng hoặc chất khí.

Ví dụ

1.

Bể chứa giữ nước mưa để tưới tiêu.

The reservoir holds rainwater for irrigation.

2.

Bể chứa dầu được kiểm tra thường xuyên.

The oil reservoir is regularly inspected.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reservoir nhé! check Tank - Bồn chứa Phân biệt: Tank thường dùng để chỉ các bể chứa nhỏ hoặc trung bình, không nhất thiết dùng cho chất lỏng hoặc khí lớn như Reservoir. Ví dụ: The tank was used to store water for daily use. (Bồn chứa được sử dụng để lưu trữ nước cho nhu cầu hàng ngày.) check Cistern - Bể chứa nước Phân biệt: Cistern thường dùng để chỉ bể chứa nước trong nhà hoặc các hệ thống thủy lực. Ví dụ: The cistern collected rainwater for irrigation. (Bể chứa nước mưa dùng để tưới tiêu.) check Storage basin - Bể lưu trữ Phân biệt: Storage basin thường dùng trong các hệ thống lớn, bao gồm cả lưu trữ chất lỏng và chất khí. Ví dụ: The storage basin ensured an adequate supply of water during the drought. (Bể lưu trữ đảm bảo nguồn cung cấp nước đầy đủ trong đợt hạn hán.)