VIETNAMESE
Mền
Chăn
ENGLISH
Blanket
/ˈblæŋkɪt/
Quilt
Mền là tấm phủ được làm từ vải hoặc chất liệu mềm, dùng để giữ ấm khi ngủ.
Ví dụ
1.
Mền giúp bạn ấm áp vào ban đêm.
The blanket keeps you warm at night.
2.
Gấp mền gọn gàng sau khi sử dụng.
Fold the blanket neatly after use.
Ghi chú
Blanket là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Blanket nhé!
Nghĩa 1: Một lớp phủ hoặc bao trùm hoàn toàn
Ví dụ:
The valley was covered by a thick blanket of fog.
(Thung lũng được bao phủ bởi một lớp sương mù dày đặc.)
Nghĩa 2: Chính sách hoặc biện pháp bao quát
Ví dụ:
The company implemented a blanket policy for remote work.
(Công ty áp dụng một chính sách bao quát cho làm việc từ xa.)
Nghĩa 3: Sự bảo vệ hoặc che chở chung chung
Ví dụ:
The military provided a blanket of security for the city.
(Quân đội cung cấp sự bảo vệ bao quát cho thành phố.)
Nghĩa 4: Cách dùng trong công nghiệp, chỉ lớp phủ hoặc vật liệu cách nhiệt
Ví dụ:
The engineers used a fireproof blanket to insulate the machinery.
(Các kỹ sư đã sử dụng một lớp cách nhiệt chống cháy để cách nhiệt máy móc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết