VIETNAMESE

vật mua lại

đồ mua lại, món thay thế

word

ENGLISH

Repurchased item

  
NOUN

/rɪˈpɜːrtʃəst ˈaɪtəm/

Bought-back item

Vật mua lại là món đồ được mua thêm hoặc mua lần nữa sau khi đã sở hữu trước đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy mua lại vật mua lại để thay thế món bị hỏng.

He bought a repurchased item to replace the broken one.

2.

Vật mua lại rất phổ biến ở các cửa hàng đồ cũ.

Repurchased items are common in second-hand shops.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Repurchased item nhé! check Replacement - Vật thay thế Phân biệt: Replacement thường dùng để chỉ đồ vật mới được mua để thay thế đồ đã mất hoặc hỏng, không nhấn mạnh việc mua lại như Repurchased item. Ví dụ: She ordered a replacement for her broken phone. (Cô ấy đặt mua một chiếc thay thế cho chiếc điện thoại bị hỏng.) check Reacquired item - Đồ vật mua lại Phân biệt: Reacquired item mang sắc thái chính thức hơn, mô tả việc sở hữu lại đồ đã có trước đó, gần giống Repurchased item. Ví dụ: The reacquired item was a rare book he regretted selling. (Đồ vật mua lại là một cuốn sách hiếm mà anh ấy hối hận khi bán đi.) check Duplicate purchase - Mua thêm Phân biệt: Duplicate purchase tập trung vào việc mua một món đồ giống như món đã có, thường để sử dụng bổ sung. Ví dụ: She made a duplicate purchase of the pen because it was her favorite. (Cô ấy mua thêm chiếc bút vì đó là chiếc bút yêu thích của cô ấy.)