VIETNAMESE

tẩu

tẩu thuốc

word

ENGLISH

Pipe

  
NOUN

/paɪp/

smoking pipe

Tẩu là dụng cụ nhỏ dùng để hút thuốc, thường làm bằng gỗ, nhựa hoặc kim loại.

Ví dụ

1.

Tẩu được làm từ gỗ thủ công.

The pipe was made of handcrafted wood.

2.

Anh ấy vệ sinh tẩu sau khi hút thuốc.

He cleaned his pipe after smoking.

Ghi chú

Từ pipe là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của pipe nhé! check Nghĩa 1 – Ống dẫn chất lỏng hoặc khí (dùng trong xây dựng và kỹ thuật) Ví dụ: The technician replaced the corroded pipe to restore water flow. (Kỹ thuật viên đã thay thế ống bị ăn mòn để khôi phục dòng chảy nước.) check Nghĩa 2 – Dụng cụ âm nhạc dạng ống (thường thấy trong nhạc dân gian hoặc nhạc truyền thống) Ví dụ: The band’s unique sound was enhanced by the soulful tunes of the pipe. (Âm thanh đặc trưng của ban nhạc được làm phong phú nhờ giai điệu truyền cảm từ ống kèn.) check Nghĩa 3 – Hệ thống ống dẫn dữ liệu hoặc âm thanh trong công nghệ (pipeline trong kỹ thuật phần mềm) Ví dụ: The new update improved the data pipeline for faster processing. (Bản cập nhật mới đã cải thiện hệ thống ống dẫn dữ liệu để xử lý nhanh hơn.)