VIETNAMESE

bao đay

túi đay

word

ENGLISH

Jute bag

  
NOUN

/ʤuːt bæɡ/

Gunny bag

Bao đay là túi làm từ chất liệu đay, thường dùng để chứa hàng hóa.

Ví dụ

1.

Bao đay thân thiện với môi trường.

The jute bag is environmentally friendly.

2.

Họ vận chuyển gạo trong bao đay.

They carried rice in jute bags.

Ghi chú

Từ Jute bag là một từ vựng thuộc lĩnh vực vận chuyển và bảo quản hàng hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Burlap sack – Bao đay vải thô Ví dụ: The jute bag, also known as a burlap sack, is widely used for storing grains and produce. (Bao đay, còn gọi là bao vải thô, được sử dụng rộng rãi để chứa ngũ cốc và nông sản.) check Eco-friendly bag – Túi thân thiện với môi trường Ví dụ: Jute bags are considered eco-friendly alternatives to plastic bags. (Bao đay được coi là giải pháp thân thiện với môi trường thay thế túi nhựa.) check Hessian bag – Túi vải đay Ví dụ: Hessian bags are strong and durable, ideal for transporting heavy loads. (Túi vải đay chắc chắn và bền, rất lý tưởng để vận chuyển hàng hóa nặng.)