VIETNAMESE

gác đũa

giá đỡ đũa

word

ENGLISH

chopstick rest

  
NOUN

/ˈʧɒpstɪk rɛst/

utensil holder

Gác đũa là dụng cụ nhỏ dùng để đặt đũa trong bữa ăn nhằm giữ sạch đũa và tránh tiếp xúc với mặt bàn.

Ví dụ

1.

Cô ấy đặt đũa lên gác đũa.

She placed the chopsticks on the chopstick rest.

2.

Gác đũa thường thấy trong các bữa ăn kiểu Nhật.

Chopstick rests are common in Japanese meals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của chopstick rest nhé! check Utensil holder – Giá để dụng cụ ăn uống

Phân biệt: Utensil holder là thiết bị chung để đặt các dụng cụ như muỗng, đũa, dao, không dành riêng cho đũa như chopstick rest.

Ví dụ: This utensil holder is made of bamboo. (Giá để dụng cụ ăn uống này được làm từ tre.) check Cutlery rest – Gác dao nĩa

Phân biệt: Cutlery rest dành để đặt dao nĩa, trong khi chopstick rest chỉ dành riêng cho đũa.

Ví dụ: The cutlery rest ensures the utensils stay clean. (Gác dao nĩa đảm bảo dụng cụ ăn uống luôn sạch sẽ.) check Table accessory – Phụ kiện bàn ăn

Phân biệt: Table accessory là thuật ngữ chung chỉ các món đồ trang trí hoặc dụng cụ trên bàn ăn, bao gồm chopstick rest.

Ví dụ: These table accessories make the dining experience more elegant. (Những phụ kiện bàn ăn này làm bữa ăn thêm sang trọng.)