VIETNAMESE

tráp đựng tiền

hộp đựng tiền lễ

word

ENGLISH

Money box

  
NOUN

/ˈmʌni bɒks/

Cash box

Tráp đựng tiền là hộp dùng để đựng tiền lễ trong các sự kiện truyền thống.

Ví dụ

1.

Tráp đựng tiền là một phần trong các lễ vật.

The money box was part of the wedding gifts.

2.

Cô ấy đặt các phong bì vào tráp đựng tiền.

She placed the envelopes into the money box.

Ghi chú

Từ money box là một từ vựng thuộc lĩnh vực nghi lễ và truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cash gift box - Hộp quà tiền mặt Ví dụ: The money box, or cash gift box, is used to store monetary offerings. (Tráp đựng tiền, hay hộp quà tiền mặt, được dùng để lưu trữ tiền lễ.) check Ceremonial money holder - Hộp chứa tiền lễ Ví dụ: The ceremonial money holder is beautifully decorated for weddings. (Hộp chứa tiền lễ được trang trí đẹp mắt cho các đám cưới.) check Traditional money container - Hộp đựng tiền truyền thống Ví dụ: The traditional money container symbolizes respect and generosity. (Hộp đựng tiền truyền thống biểu trưng cho sự tôn trọng và hào phóng.)