VIETNAMESE

bàn bếp

bàn nhà bếp

word

ENGLISH

Kitchen counter

  
NOUN

/ˈkɪʧən ˈkaʊntər/

Kitchen table

Bàn bếp là bàn dùng để chuẩn bị thực phẩm hoặc đặt dụng cụ nấu ăn.

Ví dụ

1.

Cô ấy lau sạch bàn bếp.

She cleaned the kitchen counter.

2.

Bàn bếp được làm từ đá granite.

The kitchen counter is made of granite.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Kitchen counter nhé! check Worktop - Mặt bàn bếp Phân biệt: Worktop thường dùng tại Anh, tập trung vào bề mặt bàn để chuẩn bị thực phẩm, tương tự Kitchen counter. Ví dụ: The worktop was made of granite for durability. (Mặt bàn bếp được làm bằng đá granite để bền hơn.) check Countertop - Bề mặt bàn Phân biệt: Countertop là thuật ngữ phổ biến hơn tại Mỹ, thường dùng để chỉ bề mặt bàn trong bếp. Ví dụ: The countertop had plenty of space for chopping vegetables. (Bề mặt bàn có nhiều không gian để thái rau.) check Kitchen workbench - Bàn làm việc bếp Phân biệt: Kitchen workbench nhấn mạnh vào chức năng bàn được thiết kế để làm việc trong bếp, gần giống Kitchen counter. Ví dụ: The kitchen workbench was equipped with storage drawers for utensils. (Bàn làm việc bếp được trang bị ngăn kéo để đựng dụng cụ.)