VIETNAMESE

gia bảo

tài sản gia đình

word

ENGLISH

Heirloom

  
NOUN

/eəluːm/

Legacy

Gia bảo là tài sản quý giá truyền từ đời này sang đời khác trong gia đình.

Ví dụ

1.

Chiếc nhẫn này là gia bảo của gia đình.

This ring is a family heirloom.

2.

Gia bảo đã được truyền qua nhiều thế hệ.

The heirloom was passed down for generations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của heirloom nhé! check Legacy - Di sản

Phân biệt: Legacy thường mang ý nghĩa phi vật chất, như truyền thống, giá trị gia đình, không phải vật phẩm cụ thể như heirloom.

Ví dụ: The legacy of his ancestors is deeply respected in the family. (Di sản của tổ tiên anh ấy được gia đình rất kính trọng.) check Antique - Đồ cổ

Phân biệt: Antique là đồ vật có giá trị lịch sử hoặc nghệ thuật, không nhất thiết phải được truyền từ gia đình như heirloom.

Ví dụ: The antique vase is worth a fortune. (Chiếc bình cổ có giá trị rất lớn.) check Inheritance - Tài sản thừa kế

Phân biệt: Inheritance là tài sản được để lại sau khi qua đời, có thể bao gồm cả heirloom, nhưng thường mang nghĩa tài chính hoặc pháp lý hơn.

Ví dụ: She received a large inheritance after her grandfather passed away. (Cô ấy nhận được một khoản thừa kế lớn sau khi ông qua đời.)