VIETNAMESE

cái càng

móng kìm

word

ENGLISH

Claw

  
NOUN

/klɔː/

Pincer

Cái càng là phần cứng và nhọn của động vật giáp xác, dùng để bảo vệ hoặc săn mồi.

Ví dụ

1.

Con cua dùng cái càng để bắt mồi.

The crab used its claw to grab food.

2.

Cua có càng khỏe để tự vệ.

Crabs have strong claws for defense.

Ghi chú

Claw là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ claw nhé! check Nghĩa 1: Móng vuốt của động vật, như mèo hoặc chim săn mồi Ví dụ: The eagle used its claws to grip the prey. (Con đại bàng sử dụng móng vuốt của nó để giữ con mồi.) check Nghĩa 2: Dụng cụ có đầu nhọn hoặc cong, thường dùng để kéo hoặc cắt Ví dụ: He used a claw hammer to remove the old nails. (Anh ấy sử dụng búa nhổ để gỡ bỏ những chiếc đinh cũ.)