VIETNAMESE

bộ ấn phẩm văn phòng

văn phòng phẩm

word

ENGLISH

Office stationery set

  
NOUN

/ˈɒfɪs ˈsteɪʃənəri sɛt/

Office supplies

Bộ ấn phẩm văn phòng là tập hợp các tài liệu in ấn dùng trong công việc.

Ví dụ

1.

Bộ ấn phẩm văn phòng bao gồm bút và sổ tay.

The office stationery set includes pens and notebooks.

2.

Bộ ấn phẩm văn phòng được sắp xếp gọn gàng.

The office stationery set is neatly organized.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Office stationery set nhé! check Desk supplies set - Bộ dụng cụ văn phòng bàn làm việc Phân biệt: Desk supplies set tập trung vào các vật dụng nhỏ gọn trên bàn làm việc, gần giống Office stationery set. Ví dụ: The desk supplies set included pens, notepads, and paper clips. (Bộ dụng cụ văn phòng bàn làm việc bao gồm bút, sổ tay và kẹp giấy.) check Corporate stationery - Ấn phẩm văn phòng công ty Phân biệt: Corporate stationery thường dùng để chỉ các tài liệu có logo và thương hiệu công ty, cụ thể hơn Office stationery set. Ví dụ: The corporate stationery set was customized for the annual conference. (Bộ ấn phẩm văn phòng công ty được tùy chỉnh cho hội nghị thường niên.) check Business stationery kit - Bộ dụng cụ văn phòng doanh nghiệp Phân biệt: Business stationery kit tập trung vào các vật dụng hỗ trợ công việc trong môi trường kinh doanh. Ví dụ: The business stationery kit included branded envelopes and letterheads. (Bộ dụng cụ văn phòng doanh nghiệp bao gồm phong bì và giấy viết thư có thương hiệu.)