VIETNAMESE

bể chứa bùn

hồ bùn

word

ENGLISH

Sludge tank

  
NOUN

/slʌʤ tæŋk/

Mud reservoir

Bể chứa bùn là bể dùng để lưu trữ bùn trong các quy trình xử lý hoặc xây dựng.

Ví dụ

1.

Bể chứa bùn được làm sạch hàng tháng.

The sludge tank was emptied monthly.

2.

Họ lắp đặt một bể chứa bùn mới tại công trường.

They installed a new sludge tank at the site.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sludge tank nhé! check Mud tank - Bể chứa bùn đất Phân biệt: Mud tank thường được sử dụng trong các dự án xây dựng hoặc khoan dầu, gần giống nhưng không chuyên dụng bằng Sludge tank. Ví dụ: The mud tank was installed at the construction site for waste management. (Bể chứa bùn đất được lắp đặt tại công trường để quản lý chất thải.) check Sediment tank - Bể lắng bùn Phân biệt: Sediment tank tập trung vào việc lắng cặn hoặc bùn, thường dùng trong xử lý nước thải. Ví dụ: The sediment tank separated solid particles from wastewater. (Bể lắng bùn tách các hạt rắn khỏi nước thải.) check Waste slurry tank - Bể chứa bùn thải Phân biệt: Waste slurry tank nhấn mạnh vào chức năng chứa hỗn hợp bùn thải và nước, cụ thể hơn Sludge tank. Ví dụ: The waste slurry tank was designed to handle high-volume industrial waste. (Bể chứa bùn thải được thiết kế để xử lý chất thải công nghiệp với khối lượng lớn.)