VIETNAMESE

ang

bình đất, ang

word

ENGLISH

Clay pot

  
NOUN

/kleɪ pɒt/

Vessel, container

Ang là đồ vật dùng để chứa chất lỏng hoặc vật liệu rời, thường làm bằng đất nung.

Ví dụ

1.

Ang rất phù hợp để đựng nước.

The clay pot is perfect for storing water.

2.

Ang rất phổ biến ở các vùng nông thôn.

Clay pots are common in rural areas.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Clay pot nhé! check Earthen pot - Chum đất Phân biệt: Earthen pot nhấn mạnh vào chất liệu đất nung tự nhiên, gần giống nhưng mang sắc thái truyền thống hơn Clay pot. Ví dụ: The earthen pot was used to store drinking water. (Chum đất được dùng để chứa nước uống.) check Terracotta vessel - Bình đất nung Phân biệt: Terracotta vessel nhấn mạnh vào vẻ đẹp thẩm mỹ và giá trị nghệ thuật của đồ đất nung. Ví dụ: The terracotta vessel was displayed in the museum’s artifact section. (Bình đất nung được trưng bày trong khu vực hiện vật của bảo tàng.) check Ceramic container - Đồ chứa bằng gốm Phân biệt: Ceramic container rộng hơn, bao gồm cả đất nung và gốm men, không cụ thể như Clay pot. Ví dụ: The ceramic container was used to ferment traditional dishes. (Đồ chứa bằng gốm được dùng để lên men các món ăn truyền thống.)