VIETNAMESE

bong bóng

bóng khí

word

ENGLISH

Bubble

  
NOUN

/ˈbʌbl/

Air pocket

Bong bóng là túi khí mỏng, có thể xuất hiện tự nhiên hoặc được tạo ra nhân tạo.

Ví dụ

1.

Xà phòng tạo ra nhiều bong bóng.

The soap created many bubbles.

2.

Bọn trẻ chơi với bong bóng.

The children played with the bubbles.

Ghi chú

Bubble là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Bubble nhé! check Nghĩa 1: Một trạng thái hoặc tình huống không ổn định, dễ vỡ (nghĩa bóng) Ví dụ: The housing bubble burst, causing a financial crisis. (Bong bóng bất động sản vỡ, gây ra một cuộc khủng hoảng tài chính.) check Nghĩa 2: Trạng thái cách biệt hoặc không tiếp xúc với thực tế Ví dụ: She lived in a bubble, unaware of the problems in the outside world. (Cô ấy sống trong một bong bóng, không nhận thức được các vấn đề bên ngoài.)