VIETNAMESE

tủ có ngăn kéo

tủ ngăn kéo

word

ENGLISH

Drawer cabinet

  
NOUN

/ˈdrɔːər ˈkæbɪnət/

Chest of drawers

Tủ có ngăn kéo là tủ có các ngăn để lưu trữ đồ đạc.

Ví dụ

1.

Tủ có ngăn kéo được dùng để đựng quần áo.

The drawer cabinet is used for clothes.

2.

Anh ấy sắp xếp hồ sơ vào tủ ngăn kéo.

He organized his files in the drawer cabinet.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của drawer cabinet nhé! check Chest of drawers – Tủ ngăn kéo Phân biệt: Chest of drawers là cách gọi tương tự, thường được sử dụng trong phòng ngủ để lưu trữ quần áo hoặc đồ dùng cá nhân. Ví dụ: The chest of drawers in the bedroom is perfect for storing socks and accessories. (Tủ ngăn kéo trong phòng ngủ rất phù hợp để lưu trữ tất và phụ kiện.) check Storage drawers – Ngăn kéo lưu trữ Phân biệt: Storage drawers tập trung vào từng ngăn kéo riêng lẻ, không phải toàn bộ tủ như drawer cabinet. Ví dụ: The storage drawers under the bed save space efficiently. (Các ngăn kéo lưu trữ dưới giường tiết kiệm không gian hiệu quả.) check Multi-drawer cabinet – Tủ nhiều ngăn kéo Phân biệt: Multi-drawer cabinet là phiên bản lớn hơn với nhiều ngăn kéo, thường dùng trong văn phòng hoặc nhà kho. Ví dụ: The multi-drawer cabinet is ideal for organizing files and documents. (Tủ nhiều ngăn kéo rất phù hợp để sắp xếp hồ sơ và tài liệu.)