VIETNAMESE
bờ đường đắp cao
lề đường cao
ENGLISH
Raised roadside
/reɪzd ˈroʊdˌsaɪd/
Elevated shoulder
Bờ đường đắp cao là phần đất hoặc đá được đắp cao dọc hai bên đường.
Ví dụ
1.
Bờ đường đắp cao ngăn ngừa ngập lụt.
The raised roadside prevents flooding.
2.
Họ trồng cây dọc theo bờ đường đắp cao.
They planted trees along the raised roadside.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Raised roadside nhé!
Embankment - Đê đường
Phân biệt:
Embankment thường được dùng để chỉ bờ đường đắp cao làm từ đất hoặc đá, tương tự Raised roadside.
Ví dụ:
The embankment was built to prevent flooding along the road.
(Đê đường được xây dựng để ngăn lũ dọc theo con đường.)
Roadside berm - Bờ đất ven đường
Phân biệt:
Roadside berm tập trung vào dải đất hoặc bờ đất ven đường, mang sắc thái kỹ thuật hơn Raised roadside.
Ví dụ:
The roadside berm provided extra support for the narrow road.
(Bờ đất ven đường cung cấp thêm sự hỗ trợ cho con đường hẹp.)
Elevated roadside - Bờ đường nâng cao
Phân biệt:
Elevated roadside nhấn mạnh vào độ cao của bờ đường so với mặt bằng xung quanh, gần giống Raised roadside.
Ví dụ:
The elevated roadside ensured better drainage during heavy rains.
(Bờ đường nâng cao đảm bảo khả năng thoát nước tốt hơn trong các trận mưa lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết